Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exclude




exclude
[iks'klu:d]
ngoại động từ
không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...)
ngăn chận
loại trừ
đuổi tống ra, tống ra
to exclude somebody from a house
đuổi ai ra khỏi nhà



loại trừ

/iks'klu:d/

ngoại động từ
không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...)
ngăn chận
loại trừ
đuổi tống ra, tống ra
to exclude somebody from a house đuổi ai ra khỏi nhà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exclude"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.