Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exclusif


[exclusif]
tính từ
chuyên nhất; độc chiếm, độc quyền
Droit exclusif
quyền chuyên nhất, độc quyền
Amour exclusif
mối tình chuyên nhất
chấp nhất, cố chấp
Homme exclusif dans ses idées
người cố chấp trong ý kiến của mình
phản nghĩa Inclusif. Eclectique, large, ouvert, tolérant.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.