Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exclusive


[exclusive]
tính từ giống cái
xem exclusif
danh từ giống cái
(tôn giáo) quyết định không cho ứng cử giáo hoàng
(nghĩa rộng) sự cấm tham gia, sự gạt ra


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.