Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exclusivism




exclusivism
[iks'klu:sivizm]
danh từ
tính chất riêng biệt, tính chất dành riêng; xu hướng riêng biệt, xu hướng dành riêng


/iks'klu:sivizm/

danh từ
tính chất riêng biệt, tính chất dành riêng; xu hướng riêng biệt, xu hướng dành riêng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.