Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
excommunication


[excommunication]
danh từ giống cái
(tôn giáo) sự rút phép thông công
Encourir l'excommunication
bị rút phép thông công
(nghĩa bóng) sự khai trừ (khỏi một đoàn thể)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.