Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excoriation




excoriation
[eks,kɔ:ri'ei∫n]
danh từ
sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da
sự bóc, sự lột da
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phê bình gắt gao, sự chỉ trích gắt gao; lời phê bình gắt gao; lời chỉ trích gắt gao


/eks,kɔ:ri'eiʃn/

danh từ
sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da
sự bóc, sự lột da
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phê bình gắt gao, sự chỉ trích gắt gao; lời phê bình gắt gao; lời chỉ trích gắt gao

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excoriation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.