Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excrescent




excrescent
[iks'kresnt]
tính từ
(sinh vật học) phát triển không bình thường
thừa, vô ích, không cần thiết


/iks'kresnt/

tính từ
(sinh vật học) phát triển không bình thường
thừa, vô ích, không cần thiết
(ngôn ngữ học) do hài âm

Related search result for "excrescent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.