Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excruciation




excruciation
[iks,kru:∫i'ei∫n]
danh từ
sự làm cho đau đớn, sự hành hạ; sự đau đớn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự dằn vặt, sự rầy khổ


/iks'kru:ʃi'eiʃn /

danh từ
sự làm cho đau đớn, sự hành hạ; sự đau đớn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự dằn vặt, sự rầy khổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excruciation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.