Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exculpation




exculpation
[,ekskʌl'pei∫n]
danh từ
sự giải tội, sự bào chữa
sự tuyên bố vô tội
bằng chứng vô tội; điều giải tội


/,ekskʌl'peiʃn/

danh từ
sự giải tội, sự bào chữa
sự tuyên bố vô tội
bằng chứng vô tội; điều giải tội

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.