Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excursionist




excursionist
[iks'kə:∫nist]
danh từ
người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan


/iks'kə:ʃnist/

danh từ
người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.