Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exeat


[exeat]
danh từ giống đực (không đổi)
(tôn giáo) giấy phép đổi xứ đạo
(từ cũ, nghĩa cũ) giấy phép ra ngoài một lúc (cấp cho học trò, cho bệnh nhân ở bệnh viện)
donner son exeat à quelqu'un
(nghĩa bóng) cho ai thôi việc, sa thải ai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.