Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
execrate




execrate
['eksikreit]
ngoại động từ
ghét cay ghét đắng, ghét độc địa
nội động từ
chửi rủa, nguyền rủa


/'eksikreit/

ngoại động từ
ghét cay ghét đắng, ghét độc địa

nội động từ
chửi rủa, nguyền rủa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "execrate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.