Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
execration




execration
[,eksi'krei∫n]
danh từ
sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa
lời chửi rủa
người (vật) bị ghét cay ghét đắng


/,eksi'kreiʃn/

danh từ
sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa
lời chửi rủa
người (vật) bị ghét cay ghét đắng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "execration"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.