Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
executable




executable
['eksikju:təbl]
tính từ
có thể thực hiện được, có thể thi hành được
có thể thể hiện được; có thể biểu diễn được


/'eksikju:təbl/

tính từ
có thể thực hiện được, có thể thi hành được
có thể thể hiện được; có thể biểu diễn được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "executable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.