|  executorial 
 
 
 
 
  executorial |  | [ig,zekju'tɔ:riəl] |  |  | Cách viết khác: |  |  | executory |  |  | [ig'zekjutəri] |  |  | tính từ |  |  |  | (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành |  |  |  | (thuộc) sự chấp hành; (thuộc) sự quản trị | 
 
 
  /ig,zekju'tɔ:riəl/ (executory)  /ig'zekjutəri/ 
 
  tính từ 
  (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành 
  (thuộc) sự chấp hành; (thuộc) sự quản trị 
 
 |  |