Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exegetist




exegetist
[,eksi'dʒetist]
danh từ
(tôn giáo) người bình luận kinh thánh


/,eksi'dʤetist/

danh từ
(tôn giáo) người luận bình, người giải thích (kinh thánh)

Related search result for "exegetist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.