Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exemplariness




exemplariness
[ig'zemplərinis]
danh từ
tính chất gương mẫu, tính chất mẫu mực
tính chất để làm gương, tính chất để cảnh cáo
tính chất làm mẫu, tính chất dẫn chứng, tính chất làm thí dụ


/ig'zemplərinis/

danh từ
tính chất gương mẫu, tính chất mẫu mực
tính chất để làm gương, tính chất để cảnh cáo
tính chất làm mẫu, tính chất dẫn chứng, tính chất làm thí dụ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.