Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exequatur


[exequatur]
danh từ giống đực (không đổi)
(luật học, pháp lý) lệnh thi hành; quyết định cho thi hành (một bản án xử ở nước ngoài)
(ngoại giao) lệnh chấp nhận lãnh sự


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.