Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exercisable




exercisable
['eksəsaizəbl]
tính từ
(nói về quyền hành) có thể sử dụng, có thể hành sử


/'eksəsaizəbl/

tính từ
có thể thi hành được (quyền hành); có thể dùng được, có thể sử dụng được (quyền)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.