Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exertion




exertion
[ig'zə:∫n]
danh từ
sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)
sự cố gắng, sự nỗ lực, sự ráng sức


/ig'zə:ʃn/

danh từ
sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)
sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exertion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.