Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exes




exes
['eksiz]
danh từ số nhiều
(thông tục) các món tiêu pha; tiền phí tổn


/'eksiz/

danh từ số nhiều
(thông tục) các món tiêu pha; tiền phí tổn

Related search result for "exes"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.