Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exfoliate




exfoliate
[eks'foulieit]
nội động từ
tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương)


/eks'foulieit/

nội động từ
tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.