Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exhausser


[exhausser]
ngoại động từ
nâng cao (lên)
Exhausser un mur
nâng cao một bức tường
Exhausser une maison d'un étage
nâng cao nhà lên một tầng
Exhausser les âmes
nâng cao tâm hồn
phản nghĩa Abaisser, diminuer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.