Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exhausted





exhausted
[ig'zɔ:stid]
tính từ
đã rút hết không khí (bóng đèn...)
kiệt sức, mệt lử
bạc màu (đất)


/ig'zɔ:stid/

tính từ
đã rút hết không khí (bóng đèn...)
kiệt sức, mệt lử
bạc màu (đất)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exhausted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.