Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exhauster




exhauster
[ig'zɔ:stə]
danh từ (kỹ thuật)
quạt hút gió; máy hút gió
thiết bị hút bụi chân không
máy hút bụi


/ig'zɔ:stə/

danh từ (kỹ thuật)
quạt hút gió; máy hút gió
thiết bị hút bụi chân không (luyện kim)
máy hút bụi

Related search result for "exhauster"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.