|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exhaustif
 | [exhaustif] |  | tính từ | | |  | cùng kiệt, toàn bộ, xét hết mọi mặt | | |  | Etude exhaustive d'une question | | | sự nghiên cứu hết mọi mặt một vấn đề | | |  | Liste exhaustive | | | danh sách toàn bộ |  | phản nghĩa Elémentaire. Incomplet |
|
|
|
|