Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exhaustiveness




exhaustiveness
[ig'zɔ:stivnis]
danh từ
tính chất thấu đáo, tính chất toàn diện (của sự nghiên cứu bàn bạc...)


/ig'zɔ:stivnis/

danh từ
tính chất thấu đáo, tính chất toàn diện (của sự nghiên cứu bàn bạc...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.