Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exhibitionism




exhibitionism
[,eksi'bi∫nizm]
danh từ
khuynh hướng làm cho mọi người phải chú ý đến mình; thói thích phô trương
tội phô bày bộ phận sinh dục của mình trước mặt người khác


/,eksi'biʃnizm/

danh từ
thói thích phô trương
(y học) chứng phô bày (chỗ kín)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.