Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exhibitionist




exhibitionist
[,eksi'bi∫nist]
danh từ
người thích phô trương
(y học) kẻ phô bày bộ phận sinh dục của mình trước mặt người khác


/,eksi'biʃnist /

danh từ
người thích phô trương
(y học) người mắc chứng phô bày (chỗ kín)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exhibitionist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.