Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exhibitor




exhibitor
[ig'zibitə]
danh từ
người phô trương, người phô bày, người trưng bày, người triển lãm
chủ rạp chiếu bóng


/ig'zibitə/

danh từ
người phô trương, người phô bày, người trưng bày, người triển lãm
chủ rạp chiếu bóng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exhibitor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.