Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exhortation




exhortation
[,egzɔ:'tei∫n]
danh từ
sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy
lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy


/,egzɔ:'teiʃn/

danh từ
sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy
lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy

Related search result for "exhortation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.