Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
existential




existential
[,egzis'ten∫əl]
tính từ
thuộc hoặc có liên quan đến sự tồn tại của con người
(triết học) thuộc hoặc có liên quan đến thuyết hiện sinh


/,egzis'tenʃəl/

tính từ
(thuộc) sự tồn tại, (thuộc) sự sống, (thuộc) sự sống còn
(triết học) khẳng định sự tồn tại

Related search result for "existential"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.