Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
existentialism




existentialism
[,egzis'ten∫əlizm]
danh từ
(triết học) thuyết cho rằng con người là một cá thể duy nhất và đơn độc trong một thế giới vô nghĩa, đầy mâu thuẫn thù địch, nên phải tự chịu trách nhiệm về hành vi của mình và được tự do định đoạt số phận của mình; thuyết sinh tồn; thuyết hiện sinh


/,egzis'tenʃəlizm/

danh từ
(triết học) thuyết sinh tồn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.