Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exorable




exorable
['eksərəbl]
tính từ
có thể làm xiêu lòng được, có thể làm động lòng thương được


/'eksərəbl/

tính từ
có thể làm xiêu lòng được, có thể làm động lòng thương được

Related search result for "exorable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.