Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exorbitant


[exorbitant]
tính từ
quá đáng, thái quá, quá mức, quá đỗi
Prétentions exorbitantes
những yêu sách quá đáng
Sommes exorbitantes
số tiền quá lớn
Prix exorbitant
giá quá đắt
phản nghĩa Modéré, modique


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.