Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exoterics




exoterics
[,eksou'teriks]
danh từ số nhiều
các thuyết công khai; các sách lý luận công khai


/,eksou'teriks/

danh từ số nhiều
các thuyết công khai; các sách lý luận công khai

Related search result for "exoterics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.