Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exotique


[exotique]
tính từ
đưa từ ngoài vào, ngoại lai
Plante exotique
cây đưa từ ngoài vào
Modes exotiques
mốt ngoại lai
Jardin exotique
khu vườn trồng cây đưa từ ngoài vào
danh từ giống đực
cái ngoại lai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.