expansion
 | [expansion] |  | danh từ giống cái | | |  | (vật lý học) sự nở | | |  | L'expansion de l'air par diminution de pression | | | sự nở của không khí do giảm áp xuất | | |  | sự bành trướng | | |  | Expansion coloniale | | | sự bành trướng thuộc địa | | |  | Expansion économique | | | sự tăng trưởng kinh tế (tăng rất nhanh trong thời gian ngắn) | | |  | (nghĩa bóng) sự phổ biến | | |  | Expansion des idées nouvelles | | | sự phổ biến những tư tưởng mới | | |  | sự thổ lộ tâm tình | | |  | Besoin d'expansion | | | nhu cầu thổ lộ tâm tình | | |  | (giải phẫu) chẽ | | |  | Expansion tendineuse | | | chẽ gân |  | phản nghĩa Compression, contraction. Diminution. Récession, recul, régression, stagnation. Défiance, froideur, réserve, retenue, timidité |
|
|