|  expatiate 
 
 
 
 
  expatiate |  | [eks'pei∫ieit] |  |  | nội động từ |  |  |  | (+ on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề) |  |  |  | the chairman expatiated for two hours on his plans for the company |  |  | ông chủ tịch nói suốt hai tiếng đồng hồ về các kế hoạch của ông ta với công ty | 
 
 
  /eks'peiʃieit/ 
 
  nội động từ 
  (  on,  upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề) 
  (thường),  (nghĩa bóng) đi lung tung, đi dông dài 
 
 |  |