Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expatiation




expatiation
[eks,pei∫i'ei∫n]
danh từ
sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng
sự đi lung tung, sự đi dông dài


/eks,peiʃi'eiʃn/

danh từ
sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng
sự đi lung tung, sự đi dông dài

Related search result for "expatiation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.