Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expatriation


[expatriation]
danh từ giống cái
sự đuổi ra nước ngoài, sự trục xuất; sự bỏ xứ sở ra nước ngoài
cảnh bị trục xuất; cảnh xa lìa đất nước
expatriation de capitaux
sự đầu tư vốn ra nước ngoài
phản nghĩa Rapatriement


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.