Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expectorant




expectorant
[eks'pektərənt]
danh từ
(y học) thuốc giúp ai khạc nhổ; thuốc long đờm


/eks'pektərənt/

tính từ
(y học) làm long đờm

danh từ
(y học) thuốc long đờm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.