Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expedience




expedience
[iks'pi:djəns]
Cách viết khác:
expediency
[iks'pi:djənsi]
danh từ
tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp
tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân


/iks'pi:djəns/ (expediency) /iks'pi:djənsi/

danh từ
tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp
tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân
(như) expedient

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "expedience"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.