Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expediential




expediential
[eks,pedi'en∫əl]
Cách viết khác:
expedient
[iks'pi:djənt]
tính từ
như expedient


/iks'pi:djənt/

tính từ (expediential) /eks,pedi'enʃəl/
có lợi, thiết thực; thích hợp
to do whatever is expedient làm bất cứ cái gì có lợi; làm bất cứ cái gì thích hợp

danh từ
cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.