Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expeditionary




expeditionary
[,ekspi'di∫nəri]
tính từ
thuộc về hoặc hình thành một cuộc hành trình
được gửi ra nước ngoài để tiến hành các hoạt động quân sự; viễn chinh
an expeditionary force
một lực lượng viễn chinh


/,ekspi'diʃnəri/

tính từ
viễn chinh
expeditionary forces quân viễn chinh
(thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.