Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expiable




expiable
['ekspiəbl]
tính từ
(nói về tội lỗi) có thể chuộc được, có thể đền được


/'ekspiəbl/

tính từ
có thể chuộc được, có thể đền được (tội)

Related search result for "expiable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.