Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
explainer




explainer
[iks'pleinə]
danh từ
người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa
người giải thích, người thanh minh


/iks'pleinə/

danh từ
người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa
người giải thích, người thanh minh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.