Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
explanation





explanation
[,eksplə'nei∫n]
danh từ
sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa
sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh



sự giải thích

/,eksplə'neiʃn/

danh từ
sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa
sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh

Related search result for "explanation"
  • Words contain "explanation" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bao quát chăm chú
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.