Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
explicate




explicate
['eksplikeit]
ngoại động từ
phát triển (một nguyên lý...)
(từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích



giải thích, thuyết minh

/'eksplikeit/

ngoại động từ
phát triển (một nguyên lý...)
(từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "explicate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.