Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exploit


[exploit]
danh từ giống đực
kì công, thành tích chói lọi, kì tích
Exploit sportif
thành tích thể thao chói lọi
(văn học) chiến công
Se vanter de ses exploits
khoe khoang chiến công của mình
(luật học, pháp lý) tờ tống đạt
Dresser un exploit
lập một tờ tống đạt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.