exploit
 | [exploit] |  | danh từ giống đực | | |  | kì công, thành tích chói lọi, kì tích | | |  | Exploit sportif | | | thành tích thể thao chói lọi | | |  | (văn học) chiến công | | |  | Se vanter de ses exploits | | | khoe khoang chiến công của mình | | |  | (luật học, pháp lý) tờ tống đạt | | |  | Dresser un exploit | | | lập một tờ tống đạt |
|
|